Player statistic
Hiệp 1
| Jordan (Kiến tạo: Sheraldo Becker) |
31' | |||
| Robin Knoche | 35' |
Hiệp 2
| Sheraldo Becker (Kiến tạo: Janik Haberer) |
50' | |||
| 52' | Filip Uremovic | |||
| Robin Knoche (Kiến tạo: Christopher Trimmel) |
54' | |||
| 77' | Ivan Sunjic | |||
| 85' | Dodi Lukébakio (Kiến tạo: Stevan Jovetic) | |||
| 87' | Dodi Lukébakio | |||
| Jamie Leweling | 90+3' |
Match statistic
48
Sở hữu bóng
52
19
Tổng cú sút
7
8
Cú sút trúng mục tiêu
3
5
Cú sút không trúng mục tiêu
2
6
Cú sút bị chặn
2
5
Phạt góc
4
2
Việt vị
1
23
Vi phạm
17
Union Berlin
Hertha



