Player statistic
Hiệp 1
| 10' | Simon Zoller (Kiến tạo: Philipp Hofmann) | |||
| 13' | Simon Zoller (Kiến tạo: Kevin Stöger) | |||
| Christoph Baumgartner | 14' | |||
| Ozan Kabak (Kiến tạo: Dennis Geiger) |
23' |
Hiệp 2
| 58' | Anthony Losilla | |||
| Andrej Kramaric | 59' | |||
| Kevin Akpoguma | 67' | |||
| Munas Dabbur (Kiến tạo: Sebastian Rudy) |
88' |
Match statistic
59
Sở hữu bóng
41
23
Tổng cú sút
11
12
Cú sút trúng mục tiêu
5
4
Cú sút không trúng mục tiêu
4
7
Cú sút bị chặn
2
8
Phạt góc
2
2
Việt vị
2
14
Vi phạm
10
Hoffenheim
Bochum



