Player statistic
Hiệp 1
| 18' | Jan Thielmann | |||
| Timo Werner (Kiến tạo: Benjamin Henrichs) |
36' | |||
| 40' | Florian Dietz (Kiến tạo: Florian Kainz) | |||
| Dominik Szoboszlai | 45+1' |
Hiệp 2
| 48' | Timo Hübers | |||
| Christopher Nkunku (Kiến tạo: Dani Olmo) |
56' | |||
| 72' | Josko Gvardiol | |||
| 76' | Sargis Adamyan | |||
| 79' | Florian Kainz | |||
| Benjamin Henrichs | 89' |
Match statistic
52
Sở hữu bóng
48
9
Tổng cú sút
13
5
Cú sút trúng mục tiêu
4
3
Cú sút không trúng mục tiêu
3
1
Cú sút bị chặn
6
2
Phạt góc
7
1
Việt vị
1
8
Vi phạm
18
Leipzig
Köln



