Player statistic
Hiệp 1
| Jeffrey Gouweleeuw | 3' | |||
| Elvis Rexhbecaj | 29' | |||
| 29' | Stefan Bell | |||
| 31' | Karim Onisiwo (Kiến tạo: Angelo Fulgini) | |||
| Ermedin Demirovic (Kiến tạo: Felix Uduokhai) |
35' |
Hiệp 2
| 62' | Aarón Martín | |||
| 62' | Jonathan Burkardt | |||
| 90+3' | Jae-sung Lee (Kiến tạo: Aarón Martín) |
Match statistic
51
Sở hữu bóng
49
7
Tổng cú sút
13
2
Cú sút trúng mục tiêu
6
2
Cú sút không trúng mục tiêu
4
3
Cú sút bị chặn
3
3
Phạt góc
3
1
Việt vị
4
13
Vi phạm
18
Augsburg
Mainz 05



