Player statistic
Hiệp 1
| 30' | Kevin Kampl | |||
| Jordan (Kiến tạo: Sheraldo Becker) |
32' | |||
| Sheraldo Becker (Kiến tạo: Jordan) |
38' |
Hiệp 2
| Frederik Rönnow | 49' | |||
| Kevin Behrens | 65' | |||
| 83' | Willi Orbán (Kiến tạo: David Raum) |
Match statistic
26
Sở hữu bóng
74
7
Tổng cú sút
16
3
Cú sút trúng mục tiêu
2
3
Cú sút không trúng mục tiêu
4
1
Cú sút bị chặn
10
1
Phạt góc
13
5
Việt vị
3
15
Vi phạm
8
Union Berlin
Leipzig



