Player statistic
Hiệp 1
| Jonathan Tah | 5' | |||
| Kerem Demirbay | 16' | |||
| 34' | Nicolas Höfler |
Hiệp 2
| 48' | Matthias Ginter (Kiến tạo: Vincenzo Grifo) | |||
| 50' | Michael Gregoritsch (Kiến tạo: Woo-yeong Jeong) | |||
| 53' | Michael Gregoritsch | |||
| Patrik Schick (Kiến tạo: Callum Hudson-Odoi) |
65' | |||
| 71' | Ritsu Doan (Kiến tạo: Nicolas Höfler) | |||
| Nadiem Amiri | 82' |
Match statistic
50
Sở hữu bóng
50
15
Tổng cú sút
6
6
Cú sút trúng mục tiêu
4
2
Cú sút không trúng mục tiêu
0
7
Cú sút bị chặn
2
8
Phạt góc
4
2
Việt vị
1
15
Vi phạm
10
Leverkusen
Freiburg



