Player statistic
Hiệp 1
| Lukas Nmecha (Kiến tạo: Bartol Franjic) |
2' | |||
| 22' | Dejan Ljubicic (Kiến tạo: Florian Kainz) | |||
| 31' | Paulo Otávio | |||
| Micky van de Ven | 38' | |||
| 45+2' | Florian Kainz |
Hiệp 2
| 63' | Ondrej Duda | |||
| Lukas Nmecha (Kiến tạo: Mattias Svanberg) |
79' | |||
| 81' | Sargis Adamyan (Kiến tạo: Florian Kainz) | |||
| Omar Marmoush | 82' |
Match statistic
50
Sở hữu bóng
50
9
Tổng cú sút
18
3
Cú sút trúng mục tiêu
5
4
Cú sút không trúng mục tiêu
7
2
Cú sút bị chặn
6
5
Phạt góc
4
2
Việt vị
4
13
Vi phạm
14
Wolfsburg
Köln



