Player statistic
Hiệp 1
| 9' | Simon Zoller | |||
| 29' | Anthony Losilla | |||
| Dominick Drexler | 38' |
Hiệp 2
| 51' | Philipp Hofmann (Kiến tạo: Gerrit Holtmann) | |||
| Erhan Masovic | 73' | |||
| 82' | Danilo Soares | |||
| Alexander Schwolow | 86' | |||
| Florian Flick | 86' | |||
| Sebastian Polter (Kiến tạo: Tobias Mohr) |
90+6' |
Match statistic
44
Sở hữu bóng
56
20
Tổng cú sút
10
8
Cú sút trúng mục tiêu
2
5
Cú sút không trúng mục tiêu
6
7
Cú sút bị chặn
2
3
Phạt góc
8
1
Việt vị
2
11
Vi phạm
16
Schalke
Bochum



