Player statistic
Hiệp 1
| Mario Götze (Kiến tạo: Randal Kolo Muani) |
12' | |||
| 19' | Sheraldo Becker | |||
| Jesper Lindström | 42' | |||
| Randal Kolo Muani | 43' |
Hiệp 2
| Sebastian Rode | 57' | |||
| 65' | Rani Khedira | |||
| Randal Kolo Muani | 68' | |||
| 74' | Sven Michel | |||
| 77' | Niko Gießelmann |
Match statistic
47
Sở hữu bóng
53
13
Tổng cú sút
16
4
Cú sút trúng mục tiêu
5
7
Cú sút không trúng mục tiêu
6
2
Cú sút bị chặn
5
4
Phạt góc
7
0
Việt vị
2
4
Vi phạm
11
Frankfurt
Union Berlin



