Player statistic
Hiệp 1
| Suat Serdar | 22' | |||
| 27' | Andrej Kramaric (Kiến tạo: Ozan Kabak) | |||
| Ivan Sunjic | 29' | |||
| 29' | Dennis Geiger | |||
| Dodi Lukébakio (Kiến tạo: Chidera Ejuke) |
37' |
Match statistic
43
Sở hữu bóng
57
14
Tổng cú sút
16
5
Cú sút trúng mục tiêu
4
5
Cú sút không trúng mục tiêu
7
4
Cú sút bị chặn
5
2
Phạt góc
6
1
Việt vị
4
5
Vi phạm
15
Hertha
Hoffenheim



