Player statistic
Hiệp 1
| Dennis Geiger | 8' | |||
| 18' | Marvin Ducksch (Kiến tạo: Niclas Füllkrug) | |||
| Munas Dabbur (Kiến tạo: Dennis Geiger) |
32' | |||
| 44' | Ilia Gruev | |||
| 45+1' | Marco Friedl |
Hiệp 2
| Kevin Vogt | 72' | |||
| 87' | Niclas Füllkrug | |||
| Ozan Kabak | 90+1' | |||
| 90+3' | Leonardo Bittencourt |
Match statistic
46
Sở hữu bóng
54
17
Tổng cú sút
8
6
Cú sút trúng mục tiêu
3
8
Cú sút không trúng mục tiêu
3
3
Cú sút bị chặn
2
3
Phạt góc
3
6
Việt vị
3
12
Vi phạm
19
Hoffenheim
Bremen



