Player statistic
Hiệp 1
| Sebastian Polter | 18' | |||
| 41' | Matthias Ginter | |||
| 45+1' | Vincenzo Grifo (Kiến tạo: Maximilian Eggestein) |
Hiệp 2
| 61' | Vincenzo Grifo | |||
| Tom Krauß | 73' | |||
| 88' | Christian Günter | |||
| Maya Yoshida | 90' |
Match statistic
45
Sở hữu bóng
55
12
Tổng cú sút
19
3
Cú sút trúng mục tiêu
9
5
Cú sút không trúng mục tiêu
7
4
Cú sút bị chặn
3
4
Phạt góc
8
1
Việt vị
2
20
Vi phạm
7
Schalke
Freiburg



