Player statistic
Hiệp 1
| 44' | Danilho Doekhi (Kiến tạo: Christopher Trimmel) |
Hiệp 2
| 50' | Rani Khedira | |||
| 67' | Paul Seguin (Kiến tạo: Sheraldo Becker) | |||
| Kevin-Prince Boateng | 90+5' | |||
| 90' | Paul Seguin |
Match statistic
52
Sở hữu bóng
48
10
Tổng cú sút
7
3
Cú sút trúng mục tiêu
3
5
Cú sút không trúng mục tiêu
1
2
Cú sút bị chặn
3
3
Phạt góc
2
3
Việt vị
2
12
Vi phạm
13
Hertha
Union Berlin



