Player statistic
Hiệp 1
| Kevin Behrens (Kiến tạo: Paul Seguin) |
32' | |||
| 45' | Ludovic Ajorque |
Hiệp 2
| Paul Seguin | 72' | |||
| 78' | Marcus Ingvartsen | |||
| Jordan (Kiến tạo: Morten Thorsby) |
84' |
Match statistic
52
Sở hữu bóng
48
9
Tổng cú sút
12
5
Cú sút trúng mục tiêu
5
1
Cú sút không trúng mục tiêu
5
3
Cú sút bị chặn
2
5
Phạt góc
5
1
Việt vị
2
11
Vi phạm
10
Union Berlin
Mainz 05



