Player statistic
Hiệp 1
| 9' | Maximilian Arnold | |||
| 29' | Patrick Wimmer |
Hiệp 2
| 48' | Yannick Gerhardt | |||
| Rodrigo Zalazar | 49' | |||
| 90+2' | Mattias Svanberg | |||
| 90+3' | Josuha Guilavogui |
Match statistic
53
Sở hữu bóng
47
20
Tổng cú sút
8
5
Cú sút trúng mục tiêu
2
9
Cú sút không trúng mục tiêu
5
6
Cú sút bị chặn
1
9
Phạt góc
3
5
Việt vị
3
10
Vi phạm
20
Schalke
Wolfsburg



