Player statistic
Hiệp 1
| Jae-sung Lee (Kiến tạo: Danny da Costa) |
25' | |||
| Anthony Caci | 36' |
Hiệp 2
| Marcus Ingvartsen | 49' | |||
| Andreas Hanche-Olsen | 50' | |||
| 66' | Lars Stindl | |||
| Ludovic Ajorque (Kiến tạo: Jae-sung Lee) |
72' | |||
| 74' | Alassane Plea | |||
| 83' | Manu Koné | |||
| Nelson Weiper (Kiến tạo: Aarón Martín) |
90+4' |
Match statistic
36
Sở hữu bóng
64
14
Tổng cú sút
9
8
Cú sút trúng mục tiêu
2
4
Cú sút không trúng mục tiêu
3
2
Cú sút bị chặn
4
3
Phạt góc
3
2
Việt vị
3
17
Vi phạm
6
Mainz 05
Borussia M'gladbach



