Player statistic
Hiệp 1
| 4' | Yannick Gerhardt (Kiến tạo: Omar Marmoush) |
Hiệp 2
| Jonas Hector | 67' | |||
| 68' | Maximilian Arnold | |||
| 73' | Mattias Svanberg | |||
| 90+4' | Felix Nmecha |
Match statistic
57
Sở hữu bóng
43
13
Tổng cú sút
7
5
Cú sút trúng mục tiêu
4
4
Cú sút không trúng mục tiêu
1
4
Cú sút bị chặn
2
10
Phạt góc
2
6
Việt vị
1
9
Vi phạm
16
Köln
Wolfsburg



