Player statistic
Hiệp 1
| Leandro Barreiro | 33' |
Hiệp 2
| 66' | Dennis Geiger | |||
| 81' | Sebastian Rudy | |||
| 85' | Christoph Baumgartner | |||
| Aymen Barkok | 90+2' | |||
| 90' | Kevin Vogt |
Match statistic
47
Sở hữu bóng
53
16
Tổng cú sút
15
6
Cú sút trúng mục tiêu
3
5
Cú sút không trúng mục tiêu
5
5
Cú sút bị chặn
7
11
Phạt góc
3
4
Việt vị
1
12
Vi phạm
15
Mainz 05
Hoffenheim



