Player statistic
Hiệp 1
| Omar Marmoush (Kiến tạo: Yannick Gerhardt) |
10' | |||
| 22' | Randal Kolo Muani (Kiến tạo: Aurélio Buta) | |||
| 26' | Evan Ndicka | |||
| Yannick Gerhardt (Kiến tạo: Patrick Wimmer) |
43' | |||
| 45+4' | Mario Götze |
Hiệp 2
| Patrick Wimmer | 48' | |||
| 58' | Sebastian Rode | |||
| Paulo Otávio | 84' | |||
| Maximilian Arnold | 84' | |||
| 84' | Kristijan Jakic |
Match statistic
52
Sở hữu bóng
48
12
Tổng cú sút
10
7
Cú sút trúng mục tiêu
2
2
Cú sút không trúng mục tiêu
6
3
Cú sút bị chặn
2
4
Phạt góc
5
0
Việt vị
1
11
Vi phạm
16
Wolfsburg
Frankfurt



