Player statistic
Hiệp 1
| Maximilian Eggestein | 5' |
Hiệp 2
| 48' | Angelo Stiller (Kiến tạo: Munas Dabbur) | |||
| 52' | Ozan Kabak | |||
| Nicolas Höfler | 67' | |||
| 73' | Dennis Geiger | |||
| 84' | John Anthony Brooks | |||
| 84' | Ozan Kabak | |||
| Ritsu Doan (Kiến tạo: Noah Weißhaupt) |
89' | |||
| Nils Petersen | 90+3' | |||
| 90' | Kevin Akpoguma |
Match statistic
60
Sở hữu bóng
40
9
Tổng cú sút
12
3
Cú sút trúng mục tiêu
1
5
Cú sút không trúng mục tiêu
6
1
Cú sút bị chặn
5
2
Phạt góc
2
1
Việt vị
2
11
Vi phạm
25
Freiburg
Hoffenheim



