Player statistic
Hiệp 1
| 11' | Konrad Laimer | |||
| Erhan Masovic | 14' | |||
| Danilo Soares | 44' |
Hiệp 2
| Erhan Masovic | 48' | |||
| 75' | Dani Olmo | |||
| 87' | Kevin Kampl |
Match statistic
35
Sở hữu bóng
65
8
Tổng cú sút
22
2
Cú sút trúng mục tiêu
8
3
Cú sút không trúng mục tiêu
7
3
Cú sút bị chặn
7
2
Phạt góc
7
11
Vi phạm
8
Bochum
Leipzig



