Player statistic
Hiệp 1
| 39' | Exequiel Palacios |
Hiệp 2
| 50' | Jeremie Frimpong (Kiến tạo: Moussa Diaby) | |||
| Henning Matriciani | 51' | |||
| Éder Balanta | 56' | |||
| 61' | Florian Wirtz (Kiến tạo: Amine Adli) | |||
| 90+2' | Sardar Azmoun (Kiến tạo: Moussa Diaby) |
Match statistic
48
Sở hữu bóng
52
12
Tổng cú sút
16
3
Cú sút trúng mục tiêu
10
5
Cú sút không trúng mục tiêu
5
4
Cú sút bị chặn
1
7
Phạt góc
5
3
Việt vị
1
20
Vi phạm
13
Schalke
Leverkusen



