Player statistic
Hiệp 1
| 23' | Genki Haraguchi | |||
| Diogo Leite | 28' |
Hiệp 2
| Sheraldo Becker (Kiến tạo: Jérôme Roussillon) |
51' | |||
| Kevin Behrens | 65' | |||
| Genki Haraguchi | 68' |
Match statistic
38
Sở hữu bóng
62
13
Tổng cú sút
18
5
Cú sút trúng mục tiêu
8
7
Cú sút không trúng mục tiêu
7
1
Cú sút bị chặn
3
3
Phạt góc
5
5
Việt vị
2
10
Vi phạm
11
Union Berlin
Stuttgart



