Player statistic
Hiệp 1
| 20' | Renato Veiga | |||
| Elvis Rexhbecaj | 25' |
Hiệp 2
| 58' | Ermedin Demirovic (Kiến tạo: Ruben Vargas) | |||
| Junior Dina Ebimbe | 61' | |||
| 61' | Ermedin Demirovic | |||
| Tuta | 79' |
Match statistic
56
Sở hữu bóng
44
7
Tổng cú sút
9
1
Cú sút trúng mục tiêu
3
6
Cú sút không trúng mục tiêu
6
5
Phạt góc
7
4
Việt vị
3
6
Vi phạm
11
Frankfurt
Augsburg



