Player statistic
Hiệp 1
| Davie Selke (Kiến tạo: Eric Martel) |
8' | |||
| 18' | Lucas Tousart | |||
| Eric Martel | 24' | |||
| 34' | Stevan Jovetic (Kiến tạo: Dodi Lukébakio) | |||
| 37' | Dodi Lukébakio | |||
| Timo Hübers (Kiến tạo: Florian Kainz) |
39' | |||
| Ellyes Skhiri (Kiến tạo: Linton Maina) |
43' | |||
| 45+5' | Márton Dárdai |
Hiệp 2
| Timo Hübers (Kiến tạo: Linton Maina) |
70' | |||
| Timo Hübers | 72' | |||
| 73' | Maximilian Mittelstädt | |||
| 78' | Agustín Rogel | |||
| Denis Huseinbasic | 81' | |||
| 90+1' | Suat Serdar | |||
| 90+2' | Jessic Ngankam | |||
| 90+2' | Marco Richter |
Match statistic
61
Sở hữu bóng
39
28
Tổng cú sút
9
15
Cú sút trúng mục tiêu
3
13
Cú sút không trúng mục tiêu
6
12
Phạt góc
3
0
Việt vị
0
11
Vi phạm
14
Köln
Hertha



