Player statistic
Hiệp 1
| 23' | Niklas Stark | |||
| Benjamin Henrichs | 36' |
Hiệp 2
| 57' | Anthony Jung | |||
| 58' | Marco Friedl | |||
| 70' | Leonardo Bittencourt (Kiến tạo: Jens Stage) | |||
| Dominik Szoboszlai | 73' | |||
| 74' | Leonardo Bittencourt | |||
| Willi Orbán (Kiến tạo: Christopher Nkunku) |
87' | |||
| Dominik Szoboszlai (Kiến tạo: Christopher Nkunku) |
90' |
Match statistic
61
Sở hữu bóng
39
20
Tổng cú sút
6
7
Cú sút trúng mục tiêu
2
13
Cú sút không trúng mục tiêu
4
3
Phạt góc
2
5
Việt vị
1
12
Vi phạm
20
Leipzig
Bremen



