Player statistic
Hiệp 1
| 6' | Harry Kane (Kiến tạo: Dejan Kulusevski) |
Hiệp 2
| Steve Cook | 54' | |||
| 56' | Harry Kane | |||
| Joe Worrall | 58' | |||
| Scott McKenna | 61' | |||
| Lewis O’Brien | 73' | |||
| 81' | Harry Kane (Kiến tạo: Richarlison) | |||
| 83' | Harry Kane | |||
| Cheikhou Kouyaté | 84' | |||
| Brennan Johnson | 85' |
Match statistic
56
Sở hữu bóng
44
17
Tổng cú sút
18
1
Cú sút trúng mục tiêu
7
9
Cú sút không trúng mục tiêu
7
7
Cú sút bị chặn
4
6
Phạt góc
1
1
Việt vị
3
11
Vi phạm
13
Nottingham Forest
Tottenham



