Player statistic
Hiệp 1
| Solly March (Kiến tạo: Kaoru Mitoma) |
15' | |||
| 27' | Cheick Doucouré |
Hiệp 2
| Moisés Caicedo | 60' | |||
| 90+3' | Jordan Ayew |
Match statistic
57
Sở hữu bóng
43
11
Tổng cú sút
11
5
Cú sút trúng mục tiêu
3
5
Cú sút không trúng mục tiêu
6
1
Cú sút bị chặn
2
1
Phạt góc
4
2
Việt vị
0
13
Vi phạm
20
Brighton
Crystal Palace



