Player statistic
Hiệp 1
| 6' | Mason Mount | |||
| 33' | Ben Chilwell |
Hiệp 2
| 61' | Kalidou Koulibaly | |||
| 65' | Mason Mount | |||
| 83' | Mason Mount |
Match statistic
41
Sở hữu bóng
59
18
Tổng cú sút
8
7
Cú sút trúng mục tiêu
4
7
Cú sút không trúng mục tiêu
3
4
Cú sút bị chặn
1
7
Phạt góc
1
3
Việt vị
1
12
Vi phạm
11
Aston Villa
Chelsea



