Player statistic
Hiệp 1
| Alexis Mac Allister | 1' | |||
| 20' | Danny Ings | |||
| 26' | Tyrone Mings |
Hiệp 2
| 54' | Danny Ings (Kiến tạo: Douglas Luiz) | |||
| Moisés Caicedo | 57' | |||
| 79' | Matty Cash | |||
| 80' | Leon Bailey | |||
| Pascal Groß | 82' | |||
| 84' | Ashley Young | |||
| 85' | Boubacar Kamara | |||
| 90+8' | Emiliano Martínez | |||
| 90+8' | John McGinn |
Match statistic
65
Sở hữu bóng
35
7
Tổng cú sút
8
2
Cú sút trúng mục tiêu
2
1
Cú sút không trúng mục tiêu
3
4
Cú sút bị chặn
3
11
Phạt góc
4
3
Việt vị
1
14
Vi phạm
11
Brighton
Aston Villa



