Player statistic
Hiệp 1
| Jaidon Anthony (Kiến tạo: Dango Ouattara) |
28' | |||
| Lloyd Kelly | 32' | |||
| 36' | Joe Worrall |
Hiệp 2
| 84' | Sam Surridge (Kiến tạo: Brennan Johnson) | |||
| 86' | Gustavo Scarpa |
Match statistic
42
Sở hữu bóng
58
16
Tổng cú sút
20
4
Cú sút trúng mục tiêu
5
7
Cú sút không trúng mục tiêu
11
5
Cú sút bị chặn
4
4
Phạt góc
6
2
Việt vị
2
10
Vi phạm
7
Bournemouth
Nottingham Forest



