Player statistic
Hiệp 1
| 33' | Alexis Mac Allister (Kiến tạo: Kaoru Mitoma) | |||
| Patrick Bamford (Kiến tạo: Jack Harrison) |
40' |
Hiệp 2
| 61' | Solly March | |||
| Jack Harrison (Kiến tạo: Wilfried Gnonto) |
78' | |||
| 83' | Moisés Caicedo | |||
| Junior Firpo | 90' |
Match statistic
38
Sở hữu bóng
62
12
Tổng cú sút
15
4
Cú sút trúng mục tiêu
3
3
Cú sút không trúng mục tiêu
8
5
Cú sút bị chặn
4
4
Phạt góc
7
3
Việt vị
3
12
Vi phạm
9
Leeds United
Brighton



