Player statistic
Hiệp 1
| 4' | Joël Veltman | |||
| Conor Gallagher (Kiến tạo: Mykhaylo Mudryk) |
13' | |||
| 42' | Danny Welbeck (Kiến tạo: Pascal Groß) | |||
| Conor Gallagher | 45' |
Hiệp 2
| Trevoh Chalobah | 51' | |||
| 69' | Julio Enciso (Kiến tạo: Solly March) | |||
| 77' | Robert Sánchez |
Match statistic
42
Sở hữu bóng
58
8
Tổng cú sút
26
2
Cú sút trúng mục tiêu
10
5
Cú sút không trúng mục tiêu
10
1
Cú sút bị chặn
6
2
Phạt góc
8
1
Việt vị
1
11
Vi phạm
11
Chelsea
Brighton



