Player statistic
Hiệp 1
| 43' | Joachim Andersen |
Hiệp 2
| Roméo Lavia | 52' | |||
| 54' | Eberechi Eze | |||
| 68' | Eberechi Eze (Kiến tạo: Cheick Doucouré) | |||
| Jan Bednarek | 90' | |||
| Armel Bella-Kotchap | 90+2' |
Match statistic
58
Sở hữu bóng
42
11
Tổng cú sút
9
4
Cú sút trúng mục tiêu
2
4
Cú sút không trúng mục tiêu
4
3
Cú sút bị chặn
3
6
Phạt góc
2
3
Việt vị
1
6
Vi phạm
13
Southampton
Crystal Palace



