Player statistic
Hiệp 1
| Tyrone Mings (Kiến tạo: John McGinn) |
21' | |||
| 45+2' | Bobby De Cordova-Reid |
Hiệp 2
| Ashley Young | 74' | |||
| 79' | João Palhinha | |||
| Emiliano Martínez | 88' | |||
| Bertrand Traoré | 89' |
Match statistic
52
Sở hữu bóng
48
14
Tổng cú sút
1
3
Cú sút trúng mục tiêu
0
4
Cú sút không trúng mục tiêu
1
7
Cú sút bị chặn
0
8
Phạt góc
2
0
Việt vị
5
6
Vi phạm
18
Aston Villa
Fulham



