Player statistic
Hiệp 1
| Douglas Luiz (Kiến tạo: Jacob Ramsey) |
8' | |||
| 12' | Deniz Undav | |||
| Matty Cash | 22' | |||
| Jacob Ramsey | 24' | |||
| Ollie Watkins (Kiến tạo: Jacob Ramsey) |
26' | |||
| Tyrone Mings | 37' | |||
| 38' | Deniz Undav (Kiến tạo: Pascal Groß) |
Hiệp 2
| 63' | Facundo Buonanotte | |||
| John McGinn | 67' | |||
| 73' | Moisés Caicedo | |||
| 88' | Pascal Groß |
Match statistic
41
Sở hữu bóng
59
12
Tổng cú sút
8
5
Cú sút trúng mục tiêu
4
5
Cú sút không trúng mục tiêu
3
2
Cú sút bị chặn
1
3
Phạt góc
3
0
Việt vị
6
15
Vi phạm
16
Aston Villa
Brighton



