Player statistic
Hiệp 1
| Harvey Barnes (Kiến tạo: Kelechi Iheanacho) |
34' |
Hiệp 2
| Wout Faes (Kiến tạo: Youri Tielemans) |
62' | |||
| Jonny Evans | 66' | |||
| 67' | Danny Ings | |||
| 79' | Pablo Fornals (Kiến tạo: Danny Ings) |
Match statistic
49
Sở hữu bóng
51
13
Tổng cú sút
15
4
Cú sút trúng mục tiêu
3
6
Cú sút không trúng mục tiêu
9
3
Cú sút bị chặn
4
3
Phạt góc
5
2
Việt vị
3
8
Vi phạm
10
Leicester
West Ham



