Player statistic
Hiệp 1
| Gerard Gumbau | 10' | |||
| 20' | Brais Méndez (Kiến tạo: Martín Zubimendi) | |||
| Tete Morente | 30' | |||
| 35' | Mikel Merino | |||
| 45+2' | Mikel Merino |
Hiệp 2
| 49' | Igor Zubeldia | |||
| Johan Mojica | 79' | |||
| 86' | Jon Karrikaburu |
Match statistic
44
Sở hữu bóng
56
12
Tổng cú sút
9
5
Cú sút trúng mục tiêu
5
3
Cú sút không trúng mục tiêu
1
4
Cú sút bị chặn
3
4
Phạt góc
6
2
Việt vị
4
13
Vi phạm
18
Elche
Real Sociedad



