Player statistic
Hiệp 1
| 14' | Sergio Akieme | |||
| 41' | César de la Hoz |
Hiệp 2
| 78' | Adrián Embarba | |||
| 80' | Kaiky | |||
| Javi Sánchez | 90+2' | |||
| Shon Weissman | 90+3' | |||
| 90+1' | Samú Costa | |||
| 90+2' | Marko Milovanovic |
Match statistic
52
Sở hữu bóng
48
14
Tổng cú sút
12
6
Cú sút trúng mục tiêu
1
7
Cú sút không trúng mục tiêu
3
1
Cú sút bị chặn
8
2
Phạt góc
8
6
Việt vị
4
11
Vi phạm
19
Real Valladolid
Almería



