Player statistic
Hiệp 1
| Hugo Guillamón | 16' | |||
| Samu Castillejo | 37' |
Hiệp 2
| 52' | Fran Beltrán | |||
| Samuel Lino | 55' | |||
| 59' | Franco Cervi | |||
| Samu Castillejo | 69' | |||
| 78' | Gabri Veiga | |||
| Marcos André | 82' | |||
| André Almeida (Kiến tạo: Hugo Guillamón) |
90+3' |
Match statistic
66
Sở hữu bóng
34
14
Tổng cú sút
6
7
Cú sút trúng mục tiêu
2
4
Cú sút không trúng mục tiêu
2
3
Cú sút bị chặn
2
5
Phạt góc
4
2
Việt vị
0
18
Vi phạm
23
Valencia
Celta



