Player statistic
Hiệp 1
| 30' | Juan Iglesias | |||
| Rubén García | 35' | |||
| 35' | Domingos Duarte | |||
| Chimy Ávila | 43' |
Hiệp 2
| Nacho Vidal | 48' | |||
| Rubén Peña | 59' | |||
| Darko Brasanac | 64' | |||
| 68' | Luis Milla | |||
| Ante Budimir | 69' | |||
| Jon Moncayola | 73' | |||
| David García | 75' | |||
| 76' | Gastón Álvarez (Kiến tạo: Domingos Duarte) | |||
| 90+1' | Luis Milla |
Match statistic
55
Sở hữu bóng
45
12
Tổng cú sút
10
4
Cú sút trúng mục tiêu
4
3
Cú sút không trúng mục tiêu
3
5
Cú sút bị chặn
3
8
Phạt góc
1
1
Việt vị
0
15
Vi phạm
15
Osasuna
Getafe



