Player statistic
Hiệp 1
| Pedri | 17' |
Hiệp 2
| 61' | Unai Núñez | |||
| 70' | Joseph Aidoo | |||
| Jordi Alba | 71' | |||
| 71' | Óscar Rodríguez | |||
| Sergio Busquets | 85' | |||
| 90+7' | Agustín Marchesín |
Match statistic
58
Sở hữu bóng
42
13
Tổng cú sút
14
5
Cú sút trúng mục tiêu
3
7
Cú sút không trúng mục tiêu
5
1
Cú sút bị chặn
6
6
Phạt góc
3
1
Việt vị
4
16
Vi phạm
9
Barcelona
Celta



