Player statistic
Hiệp 1
| Enes Ünal | 7' | |||
| 28' | Luis Hernández | |||
| Domingos Duarte | 30' | |||
| Djené | 33' |
Hiệp 2
| Portu | 74' | |||
| Gastón Álvarez | 90+6' | |||
| Portu | 90+7' | |||
| Juan Iglesias | 90+10' | |||
| 90+10' | Luis Hernández |
Match statistic
53
Sở hữu bóng
47
13
Tổng cú sút
15
2
Cú sút trúng mục tiêu
4
6
Cú sút không trúng mục tiêu
7
5
Cú sút bị chặn
4
5
Phạt góc
5
1
Việt vị
2
15
Vi phạm
16
Getafe
Cádiz



