Player statistic
Hiệp 1
| 21' | Edinson Cavani | |||
| 35' | Yunus Musah | |||
| Samuel Chukwueze (Kiến tạo: Gerard Moreno) |
45+' |
Hiệp 2
| 56' | Eray Cömert | |||
| 73' | Ilaix Moriba | |||
| Juan Foyth | 80' | |||
| Juan Foyth (Kiến tạo: Dani Parejo) |
88' | |||
| 90+6' | Edinson Cavani |
Match statistic
53
Sở hữu bóng
47
14
Tổng cú sút
13
8
Cú sút trúng mục tiêu
4
6
Cú sút không trúng mục tiêu
3
0
Cú sút bị chặn
6
5
Phạt góc
2
2
Việt vị
7
12
Vi phạm
16
Villarreal
Valencia



