Player statistic
Hiệp 1
| 32' | Omar Alderete | |||
| Marcos Acuña (Kiến tạo: Ivan Rakitic) |
36' | |||
| Tanguy Nianzou | 45+3' |
Hiệp 2
| Ivan Rakitic | 61' | |||
| 73' | Borja Mayoral | |||
| Rafa Mir (Kiến tạo: Óliver Torres) |
80' | |||
| 83' | Portu | |||
| 87' | Borja Mayoral (Kiến tạo: Portu) | |||
| Carlos Álvarez | 90' |
Match statistic
58
Sở hữu bóng
42
11
Tổng cú sút
11
5
Cú sút trúng mục tiêu
2
4
Cú sút không trúng mục tiêu
6
2
Cú sút bị chặn
3
3
Phạt góc
4
5
Việt vị
2
13
Vi phạm
16
Sevilla
Getafe



