Player statistic
Hiệp 1
| 18' | Pedri (Kiến tạo: Robert Lewandowski) | |||
| Pau Torres | 38' | |||
| 43' | Ronald Araújo |
Hiệp 2
| Álex Baena | 48' | |||
| 56' | Frenkie de Jong | |||
| 58' | Jules Koundé | |||
| Dani Parejo | 62' | |||
| Alberto Moreno | 71' | |||
| 81' | Raphinha |
Match statistic
53
Sở hữu bóng
47
11
Tổng cú sút
7
2
Cú sút trúng mục tiêu
4
7
Cú sút không trúng mục tiêu
2
2
Cú sút bị chặn
1
6
Phạt góc
2
5
Việt vị
3
22
Vi phạm
18
Villarreal
Barcelona



