Player statistic
Hiệp 1
| Juanmi (Kiến tạo: Sergio Canales) |
2' | |||
| 5' | Javi Sánchez | |||
| Abner | 12' | |||
| 30' | Cyle Larin (Kiến tạo: Kike Pérez) | |||
| Sergio Canales | 45+4' |
Hiệp 2
| 55' | Álvaro Aguado | |||
| 55' | Monchu | |||
| Guido Rodríguez | 77' | |||
| 79' | Luis Pérez | |||
| 89' | Martin Hongla | |||
| Edgar González | 90' |
Match statistic
47
Sở hữu bóng
53
16
Tổng cú sút
17
10
Cú sút trúng mục tiêu
3
3
Cú sút không trúng mục tiêu
9
3
Cú sút bị chặn
5
4
Phạt góc
6
1
Việt vị
3
18
Vi phạm
15
Betis
Real Valladolid



