Player statistic
Hiệp 1
| Djené | 21' | |||
| Gonzalo Villar | 30' |
Hiệp 2
| Gastón Álvarez | 73' | |||
| Omar Alderete | 76' | |||
| Borja Mayoral (Kiến tạo: Omar Alderete) |
82' | |||
| Borja Mayoral | 82' | |||
| Portu | 88' | |||
| 89' | Hugo Duro |
Match statistic
46
Sở hữu bóng
54
15
Tổng cú sút
8
6
Cú sút trúng mục tiêu
3
4
Cú sút không trúng mục tiêu
3
5
Cú sút bị chặn
2
4
Phạt góc
5
3
Việt vị
4
11
Vi phạm
8
Getafe
Valencia



