Player statistic
Hiệp 1
| Iñaki Williams (Kiến tạo: Mikel Vesga) |
33' | |||
| Ander Capa | 39' | |||
| Gorka Guruzeta | 45+4' |
Hiệp 2
| Dani García | 47' | |||
| 51' | Igor Zubeldia | |||
| 65' | Robin Le Normand | |||
| Iñaki Williams (Kiến tạo: Raúl García) |
70' | |||
| Yeray Álvarez | 80' | |||
| Dani Vivian | 83' |
Match statistic
51
Sở hữu bóng
49
13
Tổng cú sút
13
5
Cú sút trúng mục tiêu
4
4
Cú sút không trúng mục tiêu
6
4
Cú sút bị chặn
3
5
Phạt góc
2
3
Việt vị
2
16
Vi phạm
14
Athletic
Real Sociedad



