Player statistic
Hiệp 1
| 6' | Cyle Larin |
Hiệp 2
| 55' | Kike Pérez | |||
| 57' | Jordi Masip | |||
| Mouctar Diakhaby (Kiến tạo: André Almeida) |
60' | |||
| 66' | Martin Hongla | |||
| 71' | Joaquín Fernández | |||
| Javi Guerra (Kiến tạo: Ilaix Moriba) |
90+3' |
Match statistic
49
Sở hữu bóng
51
19
Tổng cú sút
8
6
Cú sút trúng mục tiêu
2
9
Cú sút không trúng mục tiêu
4
4
Cú sút bị chặn
2
6
Phạt góc
2
2
Việt vị
3
16
Vi phạm
17
Valencia
Real Valladolid



